Dịch thuật: Chữ "nhàn" 閑 trong Hán ngữ cổ (Vương Lực)


CHỮ “NHÀN” TRONG HÁN NGỮ CỔ

1- Hàng rào, vòng rào vây nhốt trâu ngựa.

Trong  “Hán thư – Bách quan công khanh biểu” 漢書 - 百官公卿表có câu:

Hựu Long mã, Nhàn câu.

又龍馬閑駒

(Lại có Long Mã và Nhàn câu) (tên quan thự nuôi ngựa)

Dẫn đến nghĩa phạm vi đạo đức. Như trong “Luận ngữ - Tử Trương” 論語 - 子張có câu:

Đại đức bất du nhàn, tiểu đức xuất nhập khả dã.

大德不踰閑, 小德出入可也.

(Với tiết tháo đạo đức lớn không thể vượt giới hạn, còn tiểu tiết thì có thể ra vào)

2-Đề phòng, phòng bị và hạn chế.

          Ở quẻ Càn trong “Kinh Dịch” có câu:

Nhàn tà tồn kì thành.

閑邪存其誠

(Đề phòng tà niệm, bảo trì thành thực)

          Trong “Tả truyện – Chiêu Công lục niên” 左傳 - 昭公六年:

Thị cố nhàn chi dĩ nghĩa.

是故閑之以義

(Cho nên lấy điều nghĩa để đề phòng)

3-Luyện tập thành thạo

          Trong “Thi – Tần phong – Tứ thiết” - 秦風 - 駟鐵có câu:

Tứ mã kí nhàn

四馬既閑

(Bốn ngựa đều đã tập quen)

          Và trong “Đại nhã – Quyển a” 大雅 - 卷阿:

Quân tử chi mã

Kí nhàn thả trì

君子之馬

既閑且馳

(Ngựa của quân tử

Đã tập thành thục lại chạy nhanh)

          Ý nghĩa này, về sau cũng viết là

4-An tĩnh, trấn tĩnh

          Trong “Bản kinh” 本經của Hoài Nam Tử 淮南子có câu:

Nhàn tĩnh nhi bất táo

閑靜而不躁

(Bình tĩnh không nóng nảy)

          Trong “Phục điểu phú” 鵩鳥賦 của Giải Nghị 賈誼:

Mạo thậm nhàn hạ.

貌甚閑暇

(Dáng vẻ rất điềm tĩnh)

(“nhàn hạ” 閑暇ở đây có nghĩa là trấn tĩnh, không kinh sợ)

          Dẫn đến nghĩa văn nhã”, không bộp chộp thô tục. Như trong “Mĩ nữ thiên” 美女篇của Tào Thực 曹植có câu:

Mĩ nữ yêu thả nhàn.

美女妖且閑

(Mĩ nữ đã diễm lệ lại văn nhã)

          Ý nghĩa này, về sau cũng viết là .

5-Thanh nhàn, không nhàn tức rảnh rỗi, trái nghĩa với “mang” (bận rộn).

          Trong “Hiệp khách hành” 俠客行 của Lí Bạch 李白có câu:

Nhàn quá Tín Lăng ẩm,

閑過信陵飲

(Lúc nhàn rỗi qua nhà Tín Lăng uống rượu)

          Trong “Tiến học giải” 進學解của Hàn Dũ 韓愈:

Đầu nhàn trí tán, nãi phận chi nghi.

投閑置散, 乃分之宜

(Bị sắp xếp vào vị trí nhàn tản, không có việc để làm, quả thực là đúng với số phận )

          Về ý này, nghĩa gốc viết là .

Phân biệt chữ (nhàn) với (nhàn)

          Về ý nghĩa “thanh nhàn” 清閒 (nhàn rỗi), thì đồng nghĩa. Nhưng chú ý: trong thơ Đường, nhiều chữ đều giải thích là “an nhàn”, chứ không giải thích là “thanh nhàn” (nhàn rỗi). Ví dụ như Lí Bạch 李白trong bài “Độc toạ Kính Đình sơn” 獨坐敬亭山đã viết:

Chúng điểu cao phi tận

Cô vân độc khứ nhàn

眾鳥高飛盡

孤雲獨去閑

(Bầy chim bay cao đã bay đi mất

Chỉ còn lại đám mây lẻ loi an nhàn bay đi)

          Chữ này nếu giải thích là “thanh nhàn” 清閒 (nhàn rỗi) là sai.  

                                                                  Huỳnh Chương Hưng

                                                                   Quy Nhơn 18/01/2025

Nguyên tác Trung văn trong

CỔ ĐẠI HÁN NGỮ

古代漢語

(tập 4)

Chủ biên: Vương Lực 王力

Trung Hoa thư cục, 1998.

Previous Post Next Post